Có 2 kết quả:

包扎 bāo zā ㄅㄠ ㄗㄚ包紮 bāo zā ㄅㄠ ㄗㄚ

1/2

bāo zā ㄅㄠ ㄗㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gói, bọc lại

Từ điển Trung-Anh

variant of 包紮|包扎[bao1 za1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrap up
(2) to pack
(3) to bind up (a wound)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

gói, bọc lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrap up
(2) to pack
(3) to bind up (a wound)

Bình luận 0